Có 2 kết quả:

音响组合 yīn xiǎng zǔ hé ㄧㄣ ㄒㄧㄤˇ ㄗㄨˇ ㄏㄜˊ音響組合 yīn xiǎng zǔ hé ㄧㄣ ㄒㄧㄤˇ ㄗㄨˇ ㄏㄜˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

stereo system

Từ điển Trung-Anh

stereo system