Có 2 kết quả:
音响组合 yīn xiǎng zǔ hé ㄧㄣ ㄒㄧㄤˇ ㄗㄨˇ ㄏㄜˊ • 音響組合 yīn xiǎng zǔ hé ㄧㄣ ㄒㄧㄤˇ ㄗㄨˇ ㄏㄜˊ
yīn xiǎng zǔ hé ㄧㄣ ㄒㄧㄤˇ ㄗㄨˇ ㄏㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
stereo system
Bình luận 0
yīn xiǎng zǔ hé ㄧㄣ ㄒㄧㄤˇ ㄗㄨˇ ㄏㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
stereo system
Bình luận 0